--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoài của
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoài của
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài của
+
What a pity
Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy
What a pity to have broken such a beautiful pen!
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
hoài của
:
What a pityHoài của! Cái bút đẹp thế mà gãyWhat a pity to have broken such a beautiful pen!